Wirex Token Giá

Wirex Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá WXT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00628
$0.00628
HK$0.0492
0.0059
binance

Binance

$0.00634
$0.00634
HK$0.0496
0.0059
okx

OKX

$0.00626
$0.00626
HK$0.0490
0.0058
bybit

Bybit

$0.0063
$0.0063
HK$0.0493
0.0059
digifinex

DigiFinex

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
bitrue

Bitrue

$0.00628
$0.00628
HK$0.0492
0.0059
bingx

BingX

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059
bitget

Bitget

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
deepcoin

Deepcoin

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0063
$0.0063
HK$0.0493
0.0059
bitmart

BitMart

$0.00634
$0.00634
HK$0.0496
0.0059
cointiger

CoinTiger

$0.00634
$0.00634
HK$0.0496
0.0059
whitebit

WhiteBIT

$0.00635
$0.00635
HK$0.0497
0.0059
lbank

LBank

$0.00626
$0.00626
HK$0.0490
0.0058
btse

BTSE

$0.00626
$0.00626
HK$0.0490
0.0058
gate-io

Gate.io

$0.00634
$0.00634
HK$0.0496
0.0059
htx

HTX

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059
xt

XT.COM

$0.0063
$0.0063
HK$0.0491
0.0058
upbit

Upbit

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
kucoin

KuCoin

$0.00631
$0.00631
HK$0.0494
0.0059
mexc

MEXC

$0.00626
$0.00626
HK$0.0490
0.0058
indoex

IndoEx

$0.00626
$0.00626
HK$0.0490
0.0058
phemex

Phemex

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059
bitforex

BitForex

$0.0063
$0.0063
HK$0.0491
0.0058
latoken

LATOKEN

$0.00635
$0.00635
HK$0.0497
0.0059
bibox

Bibox

$0.00628
$0.00628
HK$0.0492
0.0059
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059
bithumb

Bithumb

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
poloniex

Poloniex

$0.00635
$0.00635
HK$0.0497
0.0059
kraken

Kraken

$0.00635
$0.00635
HK$0.0497
0.0059
p2b

P2B

$0.00635
$0.00635
HK$0.0497
0.0059
dydx

dYdX

$0.00634
$0.00634
HK$0.0496
0.0059
citex

CITEX

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
bitmex

BitMEX

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00632
$0.00632
HK$0.0495
0.0059
stormgain

StormGain

$0.0063
$0.0063
HK$0.0491
0.0058
coinsbit

Coinsbit

$0.00626
$0.00626
HK$0.0490
0.0058
tidex

Tidex

$0.00633
$0.00633
HK$0.0496
0.0059
bitfinex

Bitfinex

$0.00631
$0.00631
HK$0.0494
0.0059
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00629
$0.00629
HK$0.0492
0.0059

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WXT sang USD là 1 WXT tương đương với $0.00000158 và mỗi USD có giá trị là 0.00626 Wirex Token. Vốn hóa thị trường là $62.475m. Trong tuần qua, Wirex Token đã tăng 4.53%, với mức cao nhất là $0.0064 và mức thấp nhất là $0.0060. Trong tháng qua, Wirex Token đã tăng -6.59%, với mức giá cao nhất là $0.0068 và thấp nhất là $0.0060. Trong năm qua, Wirex Token đã tăng thêm 113.81%, với mức cao nhất là $0.0068 và mức thấp nhất là $0.0026. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion WXT đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.